Các ngành, học phí và yêu cầu đầu vào tại học viện PSB
Chương trình học tại PSB Academy 2023 | ||||
Chương trình học | Thời gian học | Ngày nhập học | Học phí
(bao gồm thuế 8%) |
Điều kiện đầu vào |
PSB Academy (English Course) | ||||
Certificate in English Proficiency (CEP) (Level 1-5) Chứng chỉ Tiếng Anh Chuyên Ngành (Cấp Độ 1 đến cấp độ 5) |
6 – 8 tuần/ 1 cấp độ | 4/1; 7/3; 8/5; 4/7; 4/9; 1/11 | $14,040.00 | – Hoàn thành lớp 8
– Làm bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào (PSB Academy English Placement Test) |
Certificate in Academic English (CAE)
Chứng chỉ Tiếng Anh Chuyên Ngành |
3 tháng | 4/1; 3/4; 4/7; 2/10 | $4,536.00 | – IELTS 5.5, không kĩ năng nào dưới 5.0/ Certificate in English Proficiency level 5/ Hoàn thành bài kiểm tra tiếng anh đầu vào (PSB Academy English Placement Test) |
PSB Academy (Certificate/ Chứng chỉ ) |
||||
Foundation Certificate in Business (FCB)
*Dành cho sinh viên không đủ điều kiện vào khóa Dự bị ĐH (Certificate). |
6 tháng | 16/1; 15/5; 24/7;
1/11 |
$5,184.00 | – Tốt nghiệp THCS, hoàn thành lớp 9, điểm TB 5.0
– IELTS 5.5 hoặc chứng chỉ tiếng anh khác tương đương/ Hoàn tất Certificate in English Proficiency level 5/ Hoàn thành bài kiểm tra tiếng anh đầu vào (PSB Academy English Placement Test) |
Foundation Certificate in Engineering and Technology (FCET) *Dành cho sinh viên không đủ điều kiện vào khóa Dự bị ĐH (Certificate). Hoàn thành FCB có thể chuyển tiếp lên Certificate. |
9 tháng | 16/1; 15/5; 24/7;
1/11 |
$5,184.00 | |
Certificate in Business Management (CBM) | 6 tháng | 4/1; 6/2; 13/3; 17/4; 22/5; 26/6; 31/7; 4/9; 9/10; 14/11 | $4,579.20 | – Tốt nghiệp THCS lớp 9 (điểm TB 7.0) hoặc lớp 10 (điểm TB 6,5) hoặc lớp 11 (điểm TB 6,0)/ Hoàn
thành GCE ‘O’ (minimum 1 grade of C6)/ Hoàn thành Chứng chỉ IGCSE (minimum 1 pass) – IELTS 5.5/ Paper-based TOEFL 525/ Computer-based TOEFL 196/ Internet-based TOEFL 69-70/ TOEIC 605/ Đạt D7 GCE O-Level English/ IGCSE “Pass” in English Các chứng chỉ tiếng Anh khác tương đương/ Hoàn tất Certificate in English Proficiency (CEP) level 5/ Hoàn thành bài kiểm tra tiếng anh đầu vào của PSB. |
Certificate in Media and Communication (CMC) | 4/1; 6/2; 13/3; 17/4; 22/5; 26/6; 31/7; 4/9; 9/10; 14/11 | $4,665.60 | ||
Certificate in Engineering Foundation (CEF) | 3/1; 3/4; 3/7; 2/10
|
$4,665.60 | ||
Certificate in InfoComm Technology (CICT) | ||||
Certificate in Sports and Exercise Sciences (CSES) | ||||
Certificate in Business Studies (E-learning) | 5/1; 2/2; 2/3; 6/4; 4/5; 1/6; 6/7; 3/8; 7/9; 5/10; 2/11; 7/12 | $1,296.00 (w/o tutorial)
$1,728.00 (with tutorial) |
||
PSB Academy (Diploma/ Postgraduate) | ||||
Foundation Diploma in Life Sciences – 8 modules (Registered pathway) |
9 tháng | 3/1; 27/3; 19/6; 18/9
|
$11,664.00 | – Hoàn thành lớp 10 (điểm TB 6.5) hoặc lớp 11 (điểm TB 6.0)
– IELTS 5.5/ TOEFL Ibt 69/ Tối thiểu D7 in GCE O-Level English/ Pearson Test for English (PTE-A) 46/ Hoàn thành chương trình Certificate in English Proficiency/Chứng chỉ tiếng anh khác tương đương/ Pass bài kiểm tra tiếng anh đầu vào của PSB |
Foundation Diploma in Life Sciences – 6 modules
(Advanced standings – Case by Case basis) |
6 tháng | TBC | – Hoàn thành lớp 10 (điểm TB 7.0) hoặc lớp 11 (điểm TB 6.5)
– IELTS 5.5 (Writing band trên 5.0)/ TOEFL Paper-based test 525 / TOEFL Computer-based test 196 / TOEFL Internet based test 69 (Wring 14)/ TOEIC 605/ Đạt C6 GCE O-Level English/ Pearson Test for English (PTE-A) 42/ Chứng chỉ tiếng anh khác tương đương/ Hoàn tất Certificate in English Proficiency (CEP) level 5/ Hoàn thành bài kiểm tra tiếng anh đầu vào của PSB |
|
Diploma in Graphic Design Media | 9 tháng | 4/1; 3/4; 3/7; 2/10 | $12,657.60
|
– Hoàn thành lớp 12 điểm TB 6,0 (có bằng tốt nghiệp THPT)/ Hoàn thành GCE ‘A’ (tối thiểu 2 môn học đạt level H2)/ Hoàn thành International Baccalaureate Diploma (tối thiểu là 24 điểm) – IELTS 5.5 (Writing band trên 5.0)/ Paper-based TOEFL test 525 / Computer-based TOEFL test 196 / Internet based TOEFL test 69-70 (Wring 14)/ TOEIC 605/ Đạt C6 in GCE O-Level English/ Pearson Test for English (PTE-A) test 42/ IGCSE “Pass” in English/Các chứng chỉ tiếng Anh khác tương đương/ / Hoàn tất Certificate in English Proficiency (CEP) level 5/ Pass bài kiểm tra tiếng anh đầu vào của PSB
|
Diploma in Media & Communications | ||||
Diploma in Tourism And Hospitality Management | ||||
Diploma in FinTech | $12,225.60 | |||
Diploma in Business Analytics | ||||
Diploma in Business Administration (General) | 4/1; 13/2; 3/4; 8/5;
3/7; 7/8; 2/10; 6/11 |
|||
Diploma in Business Administration (Accounting & Finance) | $13,824.00
|
|||
Diploma in Business Administration (Digital Marketing) | ||||
Diploma in Electrical Engineering Technology | 3/1; 3/4; 3/7; 2/10 | $13,824.00 | ||
Diploma in Mechanical Engineering Technology | $12,139.20 | |||
Diploma in InfoComm Technology | $11,664.00 | |||
Diploma in Network Defence and Forensic Countermeasures | $12,139.20 | |||
Diploma in Sports and Exercise Science | $11,664.00 | |||
Diploma in Global Supply Chain Management | 15 – 18 tháng (12 tháng học lý thuyết + 6 tháng thực tập hoặc 3 tháng làm dự án) | 4/1; 3/4; 3/7; 2/10 | $12,225.60 | |
Diploma in Business Studies (E-Learning) | 9 tháng | 5/1; 2/2; 2/3; 6/4;
4/5; 1/6; 6/7; 3/8; 7/9; 5/10; 2/11; 7/12 |
$3,456.00 (w/o tutorial)
$4,320.00 (with tutorial) |
|
Postgraduate Diploma in Cyber Security | 12 tháng | 3/1; 3/4; 3/7; 2/10 | $12,117.60 | |
Postgraduate Diploma in Global Logistics and Supply Chain Management | 12 tháng | TBC | $12,009.60 | |
Postgraduate Diploma in Cyber Security (E-Learning)
|
9 tháng | 26/1; 2/3; 6/4; 11/5;
15/6; 20/7; 24/8; 28/9; 2/11; 7/12 |
$4,374.00 | |
Postgraduate Diploma in Cyber Security | 12 tháng | 3/1; 3/4; 3/7; 2/10 | $12,117.60 | – Hoàn thành chương trình bậc Đại học được công nhận/ Hoàn thành chương trình Diploma của PSB Academy/ Chương trình bậc Cao đẳng tương đương được công nhận và 3 năm kinh nghiệm làm việc
– IELTS 6.5/ Nếu học chương trình bậc Đại học bằng tiếng Anh 100%/ Tối thiểu 2 năm kinh nghiệm làm việc trong môi trường tiếng Anh/ Hoàn thành chương trình Certificate in English Academic (Advanced) của PSB Academy
|
Postgraduate Diploma in Global Logistics and Supply Chain Management | 12 tháng | TBC | $12,009.60 | |
Postgraduate Diploma in Cyber Security (E-Learning) | 9 tháng | 26/1; 2/3; 6/4; 11/5; 15/6; 20/7; 24/8; 28/9; 2/11; 7/12 | $4,374.00 | |
University of Newcastle, Australia (UON) | ||||
Bachelor of Business – chọn 1 trong 3 chuyên ngành
– Leadership & Management and Marketing – International Business – Entrepreneurship and Innovation |
16 tháng (top-up) |
9/1; 8/5; 4/9
|
Year 1 Entry $45,360.00 Year 2 Entry $30,240.00 |
– Hoàn thành chương trình bậc Đại học năm 1, năm 2 được công nhận/ Hoàn thành chương trình
Diploma của PSB Academy/ Chương trình bậc Cao đẳng tương đương* – IELTS 6.0 (không kĩ năng nào dưới 6.0)/ Paper-based TOEFL test 525 (Test of Written Englishh 4)/ Internet-based TOEFL test 80 (không kĩ năng nào dưới 20)/ Đạt điểm C GCE A-Level General Paper/ Pearson Test for English (PTE-A) Test 57 (không kĩ năng nào dưới 50)/ Tốt nghiệp chương trình Đại học giảng dạy bằng tiếng anh |
Bachelor of Commerce – chọn 1 trong 2 chuyên ngành
– Accounting – Finance |
16 tháng (top-up) | |||
Bachelor of Communication | ||||
Bachelor of Information Technology – chọn 1 trong 2 chuyên ngành
– Systems Development – Business Technology |
16 tháng (top-up) | Year 1 Entry S$46,396.80
Year 2 Entry S$30,931.20 |
||
Bachelor of Electrical and Electronic Engineering (Honours) | 36 tháng | Year 1 Entry S$72,230.40
Year 2 Entry S$54,172.80 |
||
Bachelor of Mechanical Engineering (Honours) | 36 tháng | Year 1 Entry $73,920.40
Year 2 Entry $55,862.80 |
||
Graduate Certificate in Business Administration | 6 tháng | $10,368.00 | – Tốt nghiệp Đại học được công nhận (với chuyên ngành khác) hoặc
– Tốt nghiệp Cao Đẳng 3 năm chuyên ngành Accounting, Business, Commerce, Economics, Finance, Human Resource Management, Industrial Relations, Management, Marketing hoặc – Tốt nghiệp Cao Đẳng 3 năm chuyên ngành không liên quan và có 1 năm kinh nghiệm làm việc hoặc – Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm việc – IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0)/ TOEFL paper-based test 550 (TWE 4.5)/ Computer based TOEFL test 213 (Essay Rating 4.5) |
|
Master of Business Administration | 12 tháng | $31,104.00 | – Tốt nghiệp Đại Học (Cử nhân danh dự 4 năm) được công nhận hoặc Cử nhân 3 năm trong các
chuyên ngành Accounting, Business, Commerce, Economics, Finance, Human Resource Management, Industrial Relations, Management, Marketing hoặc – Tốt nghiệp Đại Học chuyên ngành không liên quan và có 1 năm kinh nghiệm làm việc hoặc – Hoàn thành Graduate Certificate (GPA đạt 75%) các chuyên ngành Business Administration/ Applied Finance/ Human Resource Management/ Marketing/ Professional Accounting – IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0)/ Chứng chỉ tiếng anh tương đương |