Chị Đỗ Ngọc Bích - GĐ EZ Go Vietnam thăm trường PSB Academy Singapore năm 2019
HỌC VIỆN PSB SINGAPORE
CỬ NHÂN (DANH DỰ) KHOA HỌC MÁY TÍNH
(ĐƯỢC CẤP BẰNG BỞI ĐH COVENTRY, ANH QUỐC)
I.
|
|
TIẾN TRÌNH CỦA KHOÁ HỌC VÀ HỌC PHÍ:
Học phí cho chương trình | Thời gian (tháng) | Số tiền (SGD) |
Cử nhân (danh dự) Khoa học máy tính | 16 | 22,084 |
Cao đẳng công nghệ Infocomm | 9 | 9,972 |
Khóa dự bị về công nghệ Infocomm | 3 | 2,247 |
Tiếng Anh | 2 - 5 | 2,514 (2 tháng) |
Các chi phí khác | ||
Phí hành chính cho cả khoá học | 650 | |
Phí Chuyển tiếp lên các khóa sau (Có thể thay đổi) | 300 | |
Phí ghi danh | 450 | |
Phí Khám sức khỏe (Tùy chọn) | 40 | |
Phí visa sinh viên (Nộp trực tiếp cho sở di trú) | 90 |
|
|
Các phí trên đã bao gồm7% thuế hàng hoá và dịch vụ
II. HỒ SƠ ĐĂNG KÝ NHẬP HỌC VÀ XIN VISA:
Giai đoạn | Giấy tờ cần chuẩn bị | Số bản |
Khi bắt đầu nộp hồ sơ | Bản sao giấy khai sinh | 02 |
Bằng tốt nghiệp và bảng điểm (học bạ) của 2 cấp học cao nhất | 02 | |
Copy hộ chiếu | 02 | |
Ảnh 4x6 (nền trắng) | 04 | |
Khai form đăng ký học của PSB, Form Visa | EZG cấp | |
Nộp phí đăng ký bằng hình thức chuyển khoản hoặc mua bankdraft | S$ 450 | |
Sau khi được thông báo có thư chấp nhận cấp visa của Sở di trú và ký hợp đồng sinh viên | Nộp tiền học phí và các chi phí khác theo Hợp đồng sinh viên | Tùy khoá học |
YÊU CẦU ĐẦU VÀO
· Tiếng Anh: IELTS 5.5 (hoặc tương đương) hoặc hoàn thành chứng chỉ Tiếng Anh tại PSB
· Học sinh đã hoàn thành lớp 9, 10, 11 ở Việt Nam sẽ bắt đầu từ bậc Dự bị
· Học sinh tốt nghiệp PTTH sẽ bắt đầu học từ bậc Cao đẳng
· Kỳ khai giảng tiếng Anh: Tháng 1,3,5,7,9,10
· Khai giảng Khóa Dự bị: Tháng 1,4,7,10
· Khai giảng Khóa Cao đẳng: Tháng 1,4,7,10
III. XẾP HẠNG CỦA ĐH COVENTRY
o Top 12 ĐH Anh Quốc (Theo Guardian University Guide 2018)
o Giải vàng cho Chất lượng dạy và học xuất sắc (Theo Teaching Excellent Framework 2017)
o Xếp hạng 5 sao về Giảng dạy, khả năng sử dụng, cơ sở vật chất, tính quốc tế hóa và sự bao dung (Theo QS Star 2017
IV. CẤU TRÚC KHOÁ HỌC:
Cử nhân Danh dự Khoa học máy tính
Môn học | Thời gian |
· Academic Writing 3 (Viết luận văn 3) · Data and Information Retrieval (Truy xuất dữ liệu và thông tin) · Effective Communication Skills II (Kỹ năng giao tiếp hiệu quả II) · Individual Project (Dự án cá nhân) · Operating Systems, Security and Networks (Hệ điều hành, an ninh và mạng) · Open Source Development (Phát triển nguồn mở) · Programming, Algorithms and Data Structures (Lập trình, thuật toán và cấu trúc dữ liệu) · Rapid Application Development (Phát triển ứng dụng nhanh chóng) · Real World Project (Dự án thế giới thực) · Software Engineering (Kỹ thuật phần mềm) · Software Quality and Process Management (Quản lý chất lượng phần mềm và quy trình) · Technology and its Social, Legal and Ethical Context (Công nghệ và bối cảnh xã hội, luật pháp và đạo đức của nó) · Theoretical Aspects of Computer Science (Các khía cạnh lý thuyết của khoa học máy tính) |
16 tháng |
Cao đẳng công nghệ Infocomm
Môn học | Thời gian |
· Applied Communication (Truyền thông ứng dụng) · Data Communication and Networking (Truyền thông dữ liệu và mạng) · Database Design and Modelling (Thiết kế và lập mô hình cơ sở dữ liệu) · Discrete Mathematics (Toán rời rạc) · Information Systems and the Organisations (Hệ thống thông tin và tổ chức) · Introduction to Computer and Operating Systems (Giới thiệu về máy tính và hệ điều hành) · Introduction to Software Engineering (Giới thiệu về kỹ thuật phần mềm) · Introduction to Programming (Giới thiệu về lập trình) |
|