| STT | Tên trường | Tên Tiếng Trung | Khu vực | Hệ 1nt | Hệ Đại | Hệ Thạc | Tiến sĩ |
| 116 | Đại học Nội Mông | 内蒙古大学 | Nội Mông | ★ | |||
| 117 | Cao đẳng Quốc tế Liên Hạo Đặc, ĐHSP Nội Mông | 内蒙古师范大学二连浩特国际学院 | Nội Mông | ★ | ★ | ||
| 118 | Đại học Ninh Ba | 宁波大学 | Chiết Giang | ★ | ★ | ||
| 119 | Đại học Ninh Hạ | 宁夏大学 | Ninh Hạ | ★ | |||
| 120 | Đại học Thanh Đảo | 青岛大学 | Sơn Đông | ★ | ★ (Tiếng Trung+) | ★ | |
| 121 | Đại học Thanh Hoa | 清华大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 122 | Đại học Sư phạm Khúc Phụ | 曲阜师范大学 | Sơn Đông | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 123 | Đại học Tam Hiệp | 三峡大学 | Sơn Đông | ★ | ★ | ★ | |
| 124 | Đại học Sơn Đông | 山东大学 | Sơn Đông | ★ | ★ | ★ | |
| 125 | Đại học Công nghệ Sơn Đông | 山东理工大学 | Sơn Đông | ★ | |||
| 126 | Đại học Sư phạm Sơn Đông | 山东师范大学 | Sơn Đông | ★ | ★ | ★ | |
| 127 | Đại học Sơn Tây | 山西大学 | Sơn Tây | ★ | |||
| 128 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây | 陕西师范大学 | Thiểm Tây | ★ | ★ | ★ | |
| 129 | Đại học Tài chính và Kinh tế Thượng Hải | 上海财经大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | ||
| 130 | Đại học Thượng Hải | 上海大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | ★ | |
| 131 | Đại học Kinh tế và Thương mại Quốc tế Thượng Hải | 上海对外经贸大学 | Thượng Hải | ★ | |||
| 132 | Đại học Giao thông Thượng Hải | 上海交通大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | ||
| 133 | Đại học Sư phạm Thượng Hải | 上海师范大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | ||
| 134 | Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải | 上海外国语大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | ★ | |
| 135 | Đại học Trung y Dược Thượng Hải | 上海中医药大学 | Thượng Hải | ★ | |||
| 136 | Đại học Thâm Quyến | 深圳大学 | Quảng Đông | ★ | |||
| 137 | Đại học Hóa chất Thẩm Dương | 沈阳化工大学 | Liêu Ninh | ★ | ★ (Tiếng Trung+) | ||
| 138 | Đại học Kiến trúc Thẩm Dương | 沈阳建筑大学 | Liêu Ninh | ★ | |||
| 139 | Đại học Công nghệ Thẩm Dương | 沈阳理工大学 | Liêu Ninh | ★ | |||
| 140 | Đại học Sư phạm Thẩm Dương | 沈阳师范大学 | Liêu Ninh | ★ | ★ | ★ | |
| 141 | Đại học Thạch Hà Tử | 石河子大学 | Tân Cương | ★ | |||
| 142 | Đại học Kinh tế và Kinh doanh Thủ đô | 首都经济贸易大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 143 | Đại học Sư phạm Thủ đô | 首都师范大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 144 | Đại học Tứ Xuyên | 四川大学 | Tứ Xuyên | ★ | ★ | ||
| 145 | Đại học Sư phạm Tứ Xuyên | 四川师范大学 | Tứ Xuyên | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 146 | Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên | 四川外国语大学 | Tứ Xuyên | ★ | ★ | ★ | |
| 147 | Đại học Tô Châu | 苏州大学 | Giang Tô | ★ | |||
| 148 | Đại học Công nghệ Thái Nguyên | 太原理工大学 | Sơn Tây | ★ | |||
| 149 | Đại học Tài chính và Kinh tế Thiên Tân | 天津财经大学 | Thiên Tân | ★ | |||
| 150 | Đại học Thiên Tân | 天津大学 | Thiên Tân | ★ | ★ (Tiếng Trung+) | ★ | |
| 151 | Đại học Khoa học và Công nghệ Thiên Tân | 天津科技大学 | Thiên Tân | ★ | ★ | ||
| 152 | Đại học Bách khoa Thiên Tân | 天津理工大学 | Thiên Tân | ★ | |||
| 153 | Đại học Sư phạm Thiên Tân | 天津师范大学 | Thiên Tân | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 154 | Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân | 天津外国语大学 | Thiên Tân | ★ | ★ | ★ | |
| 155 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Và Công nghệ Thiên Tân | 天津职业技术师范大学 | Thiên Tân | ★ | ★ | ||
| 156 | Đại học Trung y Dược Thiên Tân | 天津中医药大学 | Thiên Tân | ★ | ★ | ||
| 157 | Đại học Đồng Nhân | 同济大学 | Quý Châu | ★ | ★ | ||
| 158 | Đại học Ôn Châu | 温州大学 | Chiết Giang | ★ | |||
| 159 | Đại học Y khoa Ôn Châu | 温州医科大学 | Chiết Giang | ★ | |||
| 160 | Đại học Vũ Hán | 武汉大学 | Hồ Bắc | ★ | ★ | ★ | |
| 161 | Đại học Hạ Môn | 厦门大学 | Phúc Kiến | ★ | ★ | ★ | |
| 162 | Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử Tây An | 西安电子科技大学 | Thiểm Tây | ★ | |||
| 163 | Đại học Khoa học và Công nghệ Xây dựng Tây An | 西安建筑科技大学 | Thiểm Tây | ★ | |||
| 164 | Đại học Giao thông Tây An | 西安交通大学 | Thiểm Tây | ★ | ★ (Tiếng Trung+) | ||
| 165 | Đại học Ngoại ngữ Tây An | 西安外国语大学 | Thiểm Tây | ★ | ★ | ★ | |
| 166 | Đại học Đông Bắc | 西北大学 | Thiểm Tây | ★ | ★ | ★ | |
| 167 | Đại học Sư phạm Tây Bắc | 西北师范大学 | Thiểm Tây | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 168 | Đại học Tây Hoa | 西华大学 | Thiểm Tây | ★ | |||
| 169 | Đại học Tài chính và Kinh tế Tây Nam | 西南财经大学 | Tứ Xuyên | ★ | ★ | ||
| 170 | Đại học Tây Nam | 西南大学 | Trùng Khánh | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 171 | Đại học Khoa học và Công nghệ Tây Nam | 西南科技大学 | Trùng Khánh | ★ | |||
| 172 | Đại học Lâm nghiệp Tây Nam | 西南林业大学 | Trùng Khánh | ★ | ★ | ||
| 173 | Đại học Tương Đàm | 湘潭大学 | Hồ Nam | ★ | |||
| 174 | Đại học Tài chính và Kinh tế Tân Cương | 新疆财经大学 | Tân Cương | ★ | ★ | ★ | |
| 175 | Đại học Tân Cương | 新疆大学 | Tân Cương | ★ | ★ | ||
| 176 | Đại học Nông nghiệp Tân Cương | 新疆农业大学 | Tân Cương | ★ | |||
| 177 | Đại học Sư phạm Tân Cương | 新疆师范大学 | Tân Cương | ★ | ★ | ★ | |
| 178 | Đại học Yên Đài | 烟台大学 | Sơn Đông | ★ | |||
| 179 | Đại học Diên Biên | 延边大学 | Cát Lâm | ★ | |||
| 180 | Đại học Yên Sơn | 燕山大学 | Hà Bắc | ★ | ★ | ||
| 181 | Đại học Dương Châu | 扬州大学 | Giang Tô | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 182 | Đại học Vân Nam | 云南大学 | Vân Nam | ★ | ★ | ||
| 183 | Đại học Dân tộc Vân Nam | 云南民族大学 | Vân Nam | ★ | |||
| 184 | Đại học Sư phạm Vân Nam | 云南师范大学 | Vân Nam | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 185 | Đại học Chiết Giang | 浙江大学 | Chiết Giang | ★ | ★ | ★ | |
| 186 | Đại học Công nghiệp và Thương mại Chiết Giang | 浙江工商大学 | Chiết Giang | ★ | |||
| 187 | Đại học Công nghệ Chiết Giang | 浙江工业大学 | Chiết Giang | ★ | |||
| 188 | Viện Khoa học và Công nghệ Chiết Giang | 浙江科技学院 | Chiết Giang | ★ | ★ | ||
| 189 | Đại học Nông lâm Chiết Giang | 浙江农林大学 | Chiết Giang | ★ | ★ (Tiếng Trung+) | ||
| 190 | Đại học Sư phạm Chiết Giang | 浙江师范大学 | Chiết Giang | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 191 | Đại học Trung y Dược Chiết Giang | 浙江中医药大学 | Chiết Giang | ★ | |||
| 192 | Đại học Trịnh Châu | 郑州大学 | Hà Nam | ★ | ★ | ★ | |
| 193 | Đại học Hàng không Trịnh Châu | 郑州航空工业管理学院 | Hà Nam | ★ | |||
| 194 | Đại học Truyền thông Trung Quốc | 中国传媒大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 195 | Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán) | 中国地质大学(武汉) | Hồ Bắc | ★ | |||
| 196 | Đại học Hàng hải Trung Quốc | 中国海洋大学 | Sơn Đông | ★ | ★ | ||
| 197 | Đại học Đo lường Trung Quốc | 中国计量大学 | Chiết Giang | ★ | |||
| 198 | Đại học Nhân dân Trung Quốc | 中国人民大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ |
| 199 | Đại học Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Trung Quốc | 中国社会科学院大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 200 | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh) | 中国石油大学(北京) | Bắc Kinh | ★ | |||
| 201 | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Đông Trung Quốc) | 中国石油大学(华东) | Sơn Đông | ★ | ★ | ||
| 202 | Học viện Hý kịch Trung ương | 中国戏曲学院 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 203 | Đại học Chính trị và Luật Trung Quốc | 中国政法大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
| 204 | Đại học Tài chính và Kinh tế và Luật Trung Nam | 中南财经政法大学 | Hồ Nam | ★ | |||
| 205 | Đại học Trung Nam | 中南大学 | Hồ Nam | ★ | |||
| 206 | Đại học Dân tộc Trung Nam | 中南民族大学 | Hồ Nam | ★ | ★ | ★ | |
| 207 | Đại học Trung Sơn | 中山大学 | Quảng Đông | ★ | |||
| 208 | Đại học Tài chính và Kinh tế Trung ương | 中央财经大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ (Tiếng Trung+) | ||
| 209 | Đại học Dân tộc Trung ương | 中央民族大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
| 210 | Học viện Âm nhạc Trung ương | 中央音乐学院 | Bắc Kinh | ★ |