1 | | Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa Trung Trường Tổng hợp 一流学科/211/985 | 8 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10487 | |
2 | | Đại học Vũ Hán Trường Tổng hợp 一流大学A类/211/985 | 9 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10486 | |
3 | | Đại học Hán Khầu Trường Kỹ thuật N/A | 13 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 11800 | |
4 | | Đại học Công thương Vũ Hán Trường Tài chính N/A | 14 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 13242 | |
5 | | Đại học Đông Hồ Vũ Hán Trường Kỹ thuật N/A | 23 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 11798 | |
6 | | Đại hoc Nông nghiệp Hoa Trung Trường Nông nghiệp 一流学科/211 | 42 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10504 | |
7 | | Đại học Khoa học Công nghệ Hoa Hạ Vũ Hán Trường Kỹ thuật N/A | 44 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 13666 | |
8 | | Đại học Sư phạm Hoa Trung Trường Sư phạm 一流学科/211 | 46 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10511 | |
9 | | Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán) Trường Kỹ thuật 一流学科/211 | 48 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10491 | |
10 | | Đại học Công nghệ Vũ Hán Trường Kỹ thuật 一流学科/211 | 55 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10497 | |
11 | | Đại học Công nghệ Sinh học Vũ Hán Trường Kỹ thuật N/A | 57 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 12362 | |
12 | | Đại học Truyền thông Vũ Hán Trường Nghệ thuật N/A | 57 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 13686 | |
13 | | Đại học Tài chính Kinh tế và Chính pháp Trung Nam Trường Tài chính 一流学科/211 | 65 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10520 | |
14 | | Đại học Khoa học Kỹ thuật Công trình Vũ Hán Trường Kỹ thuật N/A | 65 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 13664 | |
15 | | Học viện Công Nghệ Vũ Xương Trường Kỹ thuật N/A | 85 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 12310 | |
16 | | Đại học Hồ Bắc Trường Tổng hợp N/A | 98 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10512 | |
17 | | Đại học Công nghệ Thiết kế Vũ Hán Trường Kỹ thuật N/A | 101 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 14035 | |
18 | | Đại học Khoa học Kỹ thuật Vũ Hán Trường Kỹ thuật N/A | 107 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10488 | |
19 | | Đại học Công nghiệp Hồ Bắc Trường Kỹ thuật N/A | 143 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10500 | |
20 | | Đại học Công trình Vũ Hán Trường Kỹ thuật N/A | 152 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10490 | |
21 | | Đại học Tam Hiệp Trường Tổng hợp N/A | 167 | Hồ Bắc | Nghi Xương | 11075 | |
22 | | Đại học Dệt may Vũ Hán Trường Kỹ thuật N/A | 182 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10495 | |
23 | | Đại học Trường Giang Trường Tổng hợp N/A | 190 | Hồ Bắc | Kinh Châu | 10489 | |
24 | | Đại học Dân tộc Trung Nam Trường Dân tộc N/A | 191 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10524 | |
25 | | Đại học Kinh tế Hồ Bắc Trường Tài chính N/A | 234 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 11600 | |
26 | | Đại học Công nghiệp nhẹ Vũ Hán Trường Kỹ thuật N/A | 239 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10496 | |
27 | | Đại học Giang Hán Trường Tổng hợp N/A | 263 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 11072 | |
28 | | Đại học Trung y dược Hồ Bắc Trường Y dược N/A | 286 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10507 | |
29 | | Đại học Sư phạm Hồ Bắc Trường Sư phạm N/A | 296 | Hồ Bắc | Hoàng Thạch | 10513 | |
30 | | Đại học Y dược Hồ Bắc Trường Y dược N/A | 333 | Hồ Bắc | Hàm Ninh | 10929 | |
31 | | Cao đẳng Sư phạm Hoàng Cương Trường Sư phạm N/A | 338 | Hồ Bắc | Hoàng Cương | 10514 | |
32 | | Đại học Khoa học Kỹ thuật Hồ Bắc Trường Tổng hợp N/A | 346 | Hồ Bắc | Hàm Ninh | 10927 | |
33 | | Đại học văn hóa và khoa học Hồ Bắc Trường Tổng hợp N/A | 357 | Hồ Bắc | Tương Dương | 10519 | |
34 | | Đại học Công nghệ Ô tô Hồ Bắc Trường Kỹ thuật N/A | 375 | Hồ Bắc | Thập Yển | 10525 | |
35 | | Học viện Công trình Hồ Bắc Trường Tổng hợp N/A | 386 | Hồ Bắc | Hiếu Cảm | 13258 | |
36 | | Đại học Sư phạm 2 Hồ Bắc Trường Sư phạm N/A | 393 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 14099 | |
37 | | Học viện Thể dục Thể thao Vũ Hán Trường Thể thao N/A | 417 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10522 | |
38 | | Học viện Mỹ thuật Hồ Bắc Trường Nghệ thuật N/A | 426 | Hồ Bắc | Vũ Hán | 10523 | |
39 | | Đại học Dân tộc Hồ Bắc | 433 | Hồ Bắc | Ân Thi | 10517 | |
40 | | Học viện Khoa học Công nghệ Hồ Bắc Trường Kỹ thuật N/A | 444 | Hồ Bắc | Hoàng Thạch | 10920 | |