» TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Trường Anh ngữ Pines (Pines International Academy – PIA) được thành lập năm 2002 tại thành phố cao nguyên sương mù Baguio, là thành phố hàng đầu về giáo dục và du lịch nghỉ dưỡng của Philippines. Baguio với nhiệt độ trung bình luôn duy trì là 18~20°C, là điều kiện môi trường trong lành, thuận lợi cho các học viên theo học ở đây. Đặc biệt, thành phố Baguio là thành phố an toàn bậc nhất Philippines, học viên hoàn toàn yên tâm khi đi du lịch, tham quan mỗi cuối tuần. PINES là một trong những trường Anh ngữ tiên phong theo mô hình Sparta tại Philippines. Từ đó đến nay, kiểu mẫu này đã được nhân rộng lên đến 30 trường trên toàn lãnh thổ Philippines. Không khí học tập nghiêm túc, điều kiện tuyển dụng giáo viên gắt gao, chương trình học được thiết kế đa dạng, hệ thống chăm sóc và hỗ trợ học viên chu đáo, tất cả những yếu tố đó đã làm nên thương hiệu của trường PINES.
Pines International Academy là một trong số trường học Anh ngữ có cơ sở vật chất hiện đại, tiên tiến, chất lượng bậc nhất ở Philippines với 2 campus: Main Campus (Chuyên đào tạo các khoá ESL từ căn bản đến nâng cao và TOEIC) và PINES IELTS Specialized Campus (chỉ chuyên đào tạo luyện thi IELTS). Nhờ việc phân chia rõ ràng phân hiệu trường và sách giáo khoa giảng dạy theo từng khoá học, học viên được tiếp cận chương trình đào tạo đúng với mục tiêu và năng lực của bản thân.
Tên trường | Pines International Academy - Main Campus |
Địa chỉ | Ignacio Villamor St, Baguio City, Philippines |
Thành lập | Năm 2002 |
Quy mô | 200 học viên |
Công nhận bởi | Cơ quan Giáo dục và Phát triển kỹ năng Philippines (TESDA); Ủy quyền của Cục quản lý nhập cảnh Philippines, Hội đồng thi chính thức TOEIC, Hội đồng thi IELTS của British Council |
Khóa học | Power Speaking, ESL, Family, TOEIC, TOEIC Speaking |
Giáo viên | Khoảng 120 giáo viên người Philippines |
Cơ sở trường học | Trường nằm trong tòa nhà 4 tầng, trong đó PINES Main tọa lạc từ tầng 2 đến tầng 4 (wifi phủ khắp trường). |
Ký túc xá | PINES Main bao gồm 2 tòa nhà: |
Dịch vụ tiện ích khác | Tầng 1 có quán cà phê, nhà hàng, siêu thị. Học viên có thể xuống đây ăn trưa, ăn tối hoặc mua sắm vào khung giờ từ 18:00 đến 22:00. |
Albergo Hotel gần trường là nơi có nhà hàng, quán cà phê mà học viên có thể lui tới
ĐẶC ĐIỂM CỦA PINES MAIN
Hệ thống đào tạo tiếng Anh chuyên sâu từ gốc rễ
Mỗi ngày học viên sẽ được cung cấp 10 tiết học (8 tiết học chính thức + 2 tiết học tùy chọn).
Đối với các tiết học nhóm, để đảm bảo sự hiệu quả, nhà trường duy trì tối đa mỗi lớp 4 học viên
Vận hành các môn học tập trung nâng cao kỹ năng Nói.
Ngoài các tiết học chính thức, nhà trường còn bổ sung các chương trình khác như luyện Nghe vào mỗi sáng (mỗi lớp từ 8-12 học viên) và các lớp tự chọn buổi tối. Tuy nhiên để tham gia những lớp học này học viên phải trả phí 300 peso cho mỗi 2 tuần.
Cơ sở mới hoàn toàn được đưa vào hoạt động từ tháng 5/ 2018
Vào tháng 5 năm 2018, nhà trường sẽ chuyển đổi campus Cooyeesan sang campus mới gọi là PINES Main. Các chương trình vẫn tiếp tục kế thừa hệ thống giảng dạy xuất sắc của Cooyeesan và lực lượng giáo viên cũng không có nhiều thay đổi. Đến với campus mới này, nhà trường mong muốn mang lại sự tiện nghi, thoải mái hơn cho học viên trong suốt quá trình theo học.
Học viên có thể đánh giá đội ngũ giảng viên. Tất cả các giáo viên phải duy trì mức điểm đánh giá từ 95 - 98 điểm trở lên
Mỗi tháng, trường cho phép học viên được đánh giá giáo viên theo thang điểm 100. Giáo viên phải được 95 điểm trở lên mới được tính là đạt. Giáo viên nào có số điểm dưới 95 trong 2 tháng liên tiếp sẽ không được phép giảng dạy ở trường nữa. (Thông tin thêm: Cơ sở Chapis yêu cầu phải trên 98 điểm).
Trong số tất cả các trường Anh ngữ tại Philippines, PINES sở hữu lực lượng giáo viên có trình độ chuyên môn cao và được đánh giá hết sức uy tín từ các học viên.
Địa điểm tổ chức thi TOEIC và IELTS chính thức
Hội đồng Anh đã ủy quyền cho PINES Main trở thành Hội đồng thi IELTS trên máy tính chính thức tại khu vực Baguio từ tháng 9/ 2017. Học viên có thể đăng ký thi IELTS trên máy tính hàng tuần (chỉ cần đăng ký tại văn phòng của trường chậm nhất 2 tuần trước khi thi).
Đây cũng là địa điểm thi TOEIC chính thức do ETS chỉ định, được tổ chức mỗi tháng một lần. (Học viên có thể đăng ký thi tại văn phòng trường trước khi ngày thi bắt đầu khoảng 1 tuần).
Học viên được lựa chọn mô hình Sparta hoặc Semi Sparta
PINES Main vận hành song song hai mô hình học tập là Semi Sparta và Sparta. Theo đó, học viên các khóa học Power Speaking, Intensive Speaking, Power ESL 6, Power ESL 7 sẽ có thể chọn lựa học theo mô hình nào tuỳ ý. Riêng khoá Power ESL 5 và Family course sẽ chỉ theo mô hình Semi Sparta.
Số tiết học của các khoá theo 2 mô hình này vẫn tương tự nhau nhưng sẽ có sự khác biệt ở các lớp học tự chọn buổi sáng và buổi tối, các lớp tự học và hình thức xử phạt khi vi phạm các nội quy liên quan đến chuyên cần.
Mục đích của việc mở ra mô hình Sparta tại Main campus là nhằm giúp học viên có sự lựa chọn đa dạng, phù hợp với mong muốn học tập nghiêm túc, chuyên sâu, cải thiện trong thời gian ngắn.
Quản lý học viên theo từng nhóm nhỏ, đội ngũ chăm sóc học viên chu đáo, chuyên nghiệp
Sau mỗi kỳ thi hằng tháng, nhà trường sẽ lên kế hoạch điều chỉnh, tư vấn chương trình học tập phù hợp cho học viên theo trình độ tương ứng.
Về vấn đề sinh hoạt, đời sống tại trường, học viên cũng sẽ nhận được sự tư vấn tận tình từ các quản lý, nhanh chóng khắc phục các sự cố, ngăn ngừa việc sút giảm tinh thần học tập của học viên.
Trong trường hợp học viên có bất kỳ vấn đề gì không hài lòng, học viên có thể liên hệ với quản lý của mình để phản ánh ngay lập tức.
Khu vực Front Desk – Nơi tiếp học viên và giải quyết các vấn đề mà học viên quan tâm
» KHÓA HỌC VÀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Khóa học | Lớp thường lệ | Lớp tuỳ chọn |
Power Speaking | 4 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm | Sáng từ 7:00 - 7:45 |
Intensive Speaking | 5 giờ 1:1 + 2 giờ nhóm | |
Power ESL 5 | 5 giờ 1:1 | |
Power ESL 7 | 7 giờ 1:1 | |
Light ESL | 4 giờ 1:1 | |
TOEIC | 4 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm | |
TOEIC Speaking | 4 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm | |
Family (Parent) | 2 giờ 1:1 | |
Family (Junior) | 5 giờ 1:1 + 2 giờ nhóm |
Sau khi nhập học, bạn sẽ có thể chọn mô hình Sparta hoặc Semi Sparta. Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa mô hình Sparta và Semi Sparta.
| Mô hình Sparta | Mô hình Semi Sparta |
Lớp buổi tối | Lớp học bắt buộc hoặc tự học từ 19:00 đến 22:00 | Lớp học tự chọn buổi tối từ 19:00 đến 22:00 |
Việc ra ngoài trường |
|
|
Lớp tự chọn | 7:00 - 7:45 (Lớp có giới hạn sĩ số, ưu tiên các bạn đến trước) | |
Lớp tự chọn buổi tối + Tự học | 19:00 - 20:40: Lớp bắt buộc hoặc tự học trong phòng lớp 1:1
20:50 - 21:50: Lớp bắt buộc hoặc tự học trong phòng lớp 1:1 | 19:00 - 20:40: Lớp tự chọn hoặc tự học
20:50 - 21:50: Lớp tự chọn hoặc tự học
|
Phạt khi vắng tiết | Tất cả học viên được yêu cầu phải tham gia đầy đủ các buổi tự học trong tuần. Nếu học viên vắng tiết bất kỳ lớp học chính thức hoặc tự chọn nào thì:
Nếu không tuân thủ mức phạt nói trên:
Học viên bị ốm cần liên hệ với y tá, giáo viên hoặc quản lý để được hỗ trợ. | |
|
Nếu bạn phân vân chưa biết chọn mô hình nào, xin hãy liên hệ với Phil English để được hỗ trợ tư vấn.
POWER SPEAKING
Đây là khóa học tiêu biểu của trường, đào tạo cả 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết một cách tổng quát. Trường phân chia năng lực tiếng Anh của học viên thành 10 cấp độ. Một ngày có 8 tiết chính quy và 1-2 tiết tự chọn.
Lớp 1:1 (4 tiết): Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. Chương trình học và thời khóa biểu khác nhau tùy vào trình độ của học viên.
Lớp 1:4 (4 tiết, 1 lớp 3-4 học viên): Pattern English, Discussion, General Conversation, Listening, Writing
Lớp tự chọn buổi sáng (tuỳ chọn): Từ 7:20~8:05, học viên tham gia các lớp Listening & Dictation
Lớp tự chọn buổi tối: Từ 19:00 đến 19:45, học viên Sparta có thể lựa chọn tham gia các môn học như Speaking, Pronunciation, Grammar (Tối đa 8 học viên/ lớp). Học viên Semi Sparta muốn tham gia phải đóng thêm phí 300 peso/ 2 tuần.
INTENSIVE SPEAKING
Cũng như khóa Power ESL, Khóa học này thiết kế cho học viên chú trọng vào kỹ năng nói bằng cách tăng cường lớp 1:1. Khóa học này đặc biệt phù hợp cho học viên muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong thời gian ngắn nhất bằng cách thêm một lớp 1:1 với giáo viên. Theo chương trình này học viên sẽ có 5 lớp 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ mỗi ngày.
Lớp 1:1 (5 tiết): Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. (Học viên sẽ có từ 2-3 tiết tập trung cho kỹ năng nói)
Lớp 1:4 (2 tiết, 1 lớp 3-4 học viên): General Conversation, Discussion, Pattern English, Listening, Writing…
Lớp tự chọn buổi sáng (tuỳ chọn): Từ 7:20~8:05, học viên tham gia các lớp Listening & Dictation
Lớp tự chọn buổi tối: Từ 19:00 đến 19:45, học viên Sparta có thể lựa chọn tham gia các môn học như Speaking, Pronunciation, Grammar (Tối đa 8 học viên/ lớp). Học viên Semi Sparta muốn tham gia phải đóng thêm phí 300 peso/ 2 tuần.
POWER ESL 5, 6, 7
Khóa học này khá khác biệt so với hai khóa ESL trên, với chương trình học chỉ bao gồm 5-7 tiết 1:1 một ngày (không có tiết học nhóm). Do đó, học viên hoàn toàn có thể chủ động yêu cầu giáo viên dạy theo nhu cầu hoặc điểm yếu của mình. Khóa học này dành cho những học viên muốn nhanh chóng cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách chuyên sâu trong thời gian ngắn, thông qua các lớp học 1:1 cùng giáo viên.
Sau khi nhập học, học viên sẽ gặp và trao đổi với quản lý trường cùng giáo viên trưởng để chon ra môn học phù hợp. Sau khi học một tuần, học viên sẽ được gặp giáo viên trưởng để được tư vấn thêm và phản hồi về các môn học đã đăng ký.
Lớp 1:1 (5 - 7 tiết): Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar…Không giống như các khóa ESL khác, khi học Power ESL 5/6/7, bạn có thể lựa chọn 2 môn học bất kỳ như Business, Basic English, Presentation, Listening… để học xen kẽ.
Lớp tự chọn buổi sáng (tuỳ chọn): Từ 7:20~8:05, học viên tham gia các lớp Listening & Dictation
Lớp tự chọn buổi tối: Từ 19:00 đến 19:45, học viên Sparta có thể lựa chọn tham gia các môn học như Speaking, Pronunciation, Grammar (Tối đa 8 học viên/ lớp). Học viên Semi Sparta muốn tham gia phải đóng thêm phí 300 peso/ 2 tuần.
Phòng Y tế của Pines Main - Baguio
LIGHT ESL
Đây là khóa học chỉ có 4 tiết 1 kèm 1 mỗi ngày, dành cho những học viên muốn có thêm nhiều thời gian cá nhân để làm việc hoặc nghỉ ngơi, giải trí
Lớp 1:1 (4 tiết): Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. Chương trình học và thời khóa biểu khác nhau tùy vào trình độ của học viên.
Lớp tự chọn buổi sáng (tuỳ chọn): Từ 7:20~8:05, học viên tham gia các lớp Listening & Dictation
Lớp tự chọn buổi tối: Từ 19:00 đến 19:45, học viên Sparta có thể lựa chọn tham gia các môn học như Speaking, Pronunciation, Grammar (Tối đa 8 học viên/ lớp). Học viên Semi Sparta muốn tham gia phải đóng thêm phí 300 peso/ 2 tuần.
TOEIC
Là khóa học giúp học viên ôn luyện để tăng điểm số TOEIC chính thức. Học viên sẽ được đội ngũ giáo viên chất lượng cao hướng dẫn nhiện tình và kỹ lưỡng để đạt được mức tăng điểm số cao nhất trong thời gian ngắn.
Yêu cầu đầu vào: TOEIC 670 hoặc IELTS 4.0 trở lên.
Lớp học 1:1 (4 tiết): TOEIC Reading, TOEIC Listening, TOEIC Grammar, Discussion
Lớp học 1:4 (4 tiết): TOEIC Listening, TOEIC Reading
Lớp tự chọn buổi sáng (tuỳ chọn): Từ 7:20~8:05, học viên tham gia các lớp Listening & Dictation
Lớp tự chọn buổi tối: Từ 19:00 đến 19:45, học viên Sparta có thể lựa chọn tham gia các môn học như Speaking, Pronunciation, Grammar (Tối đa 8 học viên/ lớp). Học viên Semi Sparta muốn tham gia phải đóng thêm phí 300 peso/ 2 tuần.
TOEIC SPEAKING
Khóa học này chuyên về TOEIC Speaking, thúc đẩy kỹ năng Nói và diễn đạt trong những ngữ thực tế và tình huống hàng ngày. Khóa học dành này dành cho những học viên muốn tăng điểm số TOEIC Speaking trong thời gian ngắn.
Lớp học 1:1 (4 tiết): TOEIC Speaking 1, TOEIC Speaking 2, TOEIC Speaking 3
Lớp học 1:4 (4 tiết): TOEIC Speaking Tactics, TOEIC Speaking Pattern, Speak Up (Và một số môn khác liên quan đến TOEIC Speaking)
Lớp tự chọn buổi sáng (tuỳ chọn): Từ 7:20~8:05, học viên tham gia các lớp Listening & Dictation
Lớp tự chọn buổi tối: Từ 19:00 đến 19:45, học viên Sparta có thể lựa chọn tham gia các môn học như Speaking, Pronunciation, Grammar (Tối đa 8 học viên/ lớp). Học viên Semi Sparta muốn tham gia phải đóng thêm phí 300 peso/ 2 tuần.
Canteen là nơi các bạn quan tâm nhất, không gian rộng rãi với view thiên nhiên và thoáng đãng
FAMILY (Trẻ em đi học cùng phụ huynh)
Đây là khoá học dành cho học viên nhỏ tuổi có phụ huynh/ người giám hộ đi kèm và học chung. Phụ huynh/ người giám hộ có thể lựa chọn đăng ký bất kỳ khoá học nào tại PINES Main hoặc chỉ học 2 tiết 1:1 mỗi ngày, cụ thể như sau:
Dành cho Bố/ Mẹ hoặc người giám hộ:
Lớp 1:1 (2 tiết): Đăng ký môn học theo nhu cầu bao gồm Speaking, Listening, Reading, Writing…
Dành cho Junior:
Lớp 1:1 (5 tiết): Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. (Học viên sẽ có từ 2-3 tiết tập trung cho kỹ năng nói)
Lớp 1:4 (2 tiết, 1 lớp 3-4 học viên): General Conversation, Discussion, Pattern English, Listening, Writing…
Lưu ý: Phụ huynh/ người giám hộ sẽ ở cùng phòng ký túc xá với con em của mình.
» CÁC BÀI KIỂM TRA
Level Test: Kiểm tra trình độ đầu vào cho học viên mới, được tổ chức theo các khung giờ sau đây
- Chiều chủ nhật (sau ngày pick up của trường): 13:30 – 14:10: Listening; 14:50 – 15:30: Reading
- Sáng thứ hai: từ 09:00 – 12:00: Speaking
PEPT (Bài kiểm tra đánh giá cấp độ học viên): Được tổ chức 2 lần/ tháng.
Bài kiểm tra cho Level 1 đến Level 3 (Sơ cấp): Kiểm tra kỹ năng Nói vào thứ Sáu tuần thứ hai, tuần thứ 3 và tuần thứ tư (nội dung bài kiểm tra sẽ khác nhau theo mỗi tuần). Kiểm tra kỹ năng Nghe vào ngày thứ Năm tuần thứ tư của mỗi tháng. Kết quả bài kiểm tra hàng tuần và hàng tháng này sẽ là căn cứ để đánh giá khả năng lên Level của học viên.
Bài kiểm tra cho Level 4 và Level 5 (Tiền trung cấp): PINES tự xây dựng hệ thống kiểm tra trình độ học viên có tên gọi PEPT (Pines English Proficiency Test). Speaking: vào mỗi thứ Sáu của tuần thứ 3, Listening, Reading, Writing: vào thứ Năm của tuần thứ 4. Kết quả bài kiểm tra là cơ sở để xét tăng Level cho học viên.
Sau mỗi lần kiểm tra, tùy thuộc vào kết quả của học viên, PINES sẽ điều chỉnh lại chương trình học của học viên, nếu học viên yếu kỹ năng nào PINES sẽ tập trung vào kỹ năng đó kỹ hơn.
KTX phòng 4 tại Pines Baguio - cá nhân EZ Go Vietnam ghé qua cả 2 campus thì KTX Blue Ocean ở Cebu có phần rôngj rãi hơn^^
» THỜI GIAN BIỂU MỘT NGÀY
Dưới đây là thời khoá biểu mẫu khoá Power ESL
Thời gian | Nội dung |
07:20~8:00 | Ăn sáng |
07:00~07:45 | Lớp tự chọn buổi sáng |
08:10~12:25 | Các tiết học thường lệ buổi sáng |
11:45~12:15 | Ăn trưa (chia theo 2 khung giờ tuỳ thuộc vào thời gian kết thúc lớp học) |
12:40~18:00 | Các tiết học thường lệ buổi chiều |
17:40~18:20 | Ăn tối |
19:00~20:00 | Lớp tự chọn buổi tối |
20:00~22:00 | Tự học |
» CÁC HOẠT ĐỘNG VÀ DỊCH VỤ KHÁC
Wifi có sẵn trong khuôn viên trường và ký túc xá
Phòng tập thể thao (mới lắp đặt từ 2018). Mở cửa từ 6 giờ sáng đến 12 giờ đêm
Dịch vụ giặt giũ: Mọi lúc, tùy theo giờ từng học viên. Học viên phải trả phí 150 peso/ lần cho 7kg quần áo.
Bếp tự nấu ăn: Học viên có thể tự nấu những món ăn đơn giản tại khu vực nấu ăn chung của trường.
Khu vực giải lao: Ở mỗi tầng sẽ trang bị một khu vực nghỉ ngơi có view đẹp cho học viên ngồi thư giãn.
Khu vực hút thuốc: Ở sân thượng tòa nhà. Có cửa hàng tiện lợi, quán ăn và quán cà phê tại tầng 1 của tòa nhà. Học viên có thể ghé vào giờ ăn trưa hoặc ăn tối.
HỌC PHÍ, KÝ TÚC XÁ (USD)
Power Speaking | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn A | 2.030 | 4.060 | 6.090 | 8.120 | 10.150 | 12.180 |
Phòng đơn B | 1.930 | 3.860 | 5.790 | 7.720 | 9.650 | 11.580 |
Phòng đơn C | 1.800 | 3.600 | 5.400 | 7.200 | 9.000 | 10.800 |
Phòng đôi A | 1.700 | 3.400 | 5.100 | 6.800 | 8.500 | 10.200 |
Phòng đôi B | 1.670 | 3.340 | 5.010 | 6.680 | 8.350 | 10.020 |
Phòng bốn | 1.530 | 3.060 | 4.590 | 6.120 | 7.650 | 9.180 |
Phòng sáu | 1.450 | 2.900 | 4.350 | 5.800 | 7.250 | 8.700 |
Sparta Speaking | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn A | 2.070 | 4.140 | 6.210 | 8.280 | 10.350 | 12.420 |
Phòng đơn B | 1.970 | 3.940 | 5.910 | 7.880 | 9.850 | 11.820 |
Phòng đơn C | 1.840 | 3.680 | 5.520 | 7.360 | 9.200 | 11.040 |
Phòng đôi A | 1.740 | 3.480 | 5.220 | 6.960 | 8.700 | 10.440 |
Phòng đôi B | 1.710 | 3.420 | 5.130 | 6.840 | 8.550 | 10.260 |
Phòng bốn | 1.570 | 3.140 | 4.710 | 6.280 | 7.850 | 9.420 |
Phòng sáu | 1.490 | 2.980 | 4.470 | 5.960 | 7.450 | 8.940 |
Intensive ESL | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn A | 2.120 | 4.240 | 6.360 | 8.480 | 10.600 | 12.720 |
Phòng đơn B | 2.020 | 4.040 | 6.060 | 8.080 | 10.100 | 12.120 |
Phòng đơn C | 1.890 | 3.780 | 5.670 | 7.560 | 9.450 | 11.340 |
Phòng đôi A | 1.790 | 3.580 | 5.370 | 7.160 | 8.950 | 10.740 |
Phòng đôi B | 1.760 | 3.520 | 5.280 | 7.040 | 8.800 | 10.560 |
Phòng bốn | 1.620 | 3.240 | 4.860 | 6.480 | 8.100 | 9.720 |
Phòng sáu | 1.540 | 3.080 | 4.620 | 6.160 | 7.700 | 9.240 |
Sparta Intensive ESL | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn A | 2.160 | 4.320 | 6.480 | 8.640 | 10.800 | 12.960 |
Phòng đơn B | 2.060 | 4.120 | 6.180 | 8.240 | 10.300 | 12.360 |
Phòng đơn C | 1.930 | 3.860 | 5.790 | 7.720 | 9.650 | 11.580 |
Phòng đôi A | 1.830 | 3.660 | 5.490 | 7.320 | 9.150 | 10.980 |
Phòng đôi B | 1.800 | 3.600 | 5.400 | 7.200 | 9.000 | 10.800 |
Phòng bốn | 1.660 | 3.320 | 4.980 | 6.640 | 8.300 | 9.960 |
Phòng sáu | 1.580 | 3.160 | 4.740 | 6.320 | 7.900 | 9.480 |
Các khoá học khác, vui lòng liên hệ hotline 0901259991 để được tư vấn.