| STT | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Khu vực |
|---|
|
91 |
江西财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Giang Tây | Giang Tây | |
| 92 | 江西科技师范大学 | Đại học Sư phạm Khoa học Kỹ thuật Giang Tây | Giang Tây | |
| 93 | 江西理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Giang Tây | Giang Tây | |
| 94 | 江西师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tây | Giang Tây | |
| 95 | 江西中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Giang Tây | Giang Tây | |
| 96 | 井冈山大学 | Đại học Cảnh Cương Sơn | Giang Tây | |
| 97 | 九江学院 | Học viện Cửu Giang | Giang Tây | |
| 98 | 喀什大学 | Đại học Kashgar | Tân Cương | |
| 99 | 昆明理工大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Côn Minh | Côn Minh | |
| 100 | 兰州财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Lan Châu | Lan Châu | |
| 101 | 兰州大学 | Đại học Lan Châu | Lan Châu | |
| 102 | 兰州交通大学 | Đại học Giao thông Lan Châu | Lan Châu | |
| 103 | 兰州理工大学 | Đại học Công nghệ Lan Châu | Lan Châu | |
| 104 | 辽东学院 | Học viện Liêu Đông | Liêu Ninh | |
| 105 | 辽宁大学 | Đại học Liêu Ninh | Liêu Ninh | |
| 106 | 辽宁师范大学 | Đại học Sư phạm Liêu Ninh | Liêu Ninh | |
| 107 | 辽宁中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Liêu Ninh | Liêu Ninh | |
| 108 | 聊城大学 | Đại học Liêu Thành | Sơn Đông | |
| 109 | 临沂大学 | Đại học Lâm Nghi | Sơn Đông | |
| 110 | 鲁东大学 | Đại học Lỗ Đông | Sơn Đông | |
| 111 | 闽南师范大学 | Đại học Sư phạm Mân Nam | Phúc Kiến | |
| 112 | 南昌大学 | Đại học Nam Xương | Giang Tây | |
| 113 | 南京大学 | Đại học Nam Kinh | Nam Kinh | |
| 114 | 南京工业大学 | Đại học Công nghệ Nam Kinh | Nam Kinh | |
| 115 | 南京师范大学 | Đại học Sư phạm Nam Kinh | Nam Kinh | |
| 116 | 南京信息工程大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Thông tin Nam Kinh | Nam Kinh | |
| 117 | 南京中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Nam Kinh | Nam Kinh | |
| 118 | 南开大学 | Đại học Nam Khai | Thiên Tân | |
| 119 | 内蒙古大学 | Đại học Nội Mông Cổ | Nội Mông Cổ | |
| 120 | 宁波大学 | Đại học Ninh Ba | Chiết Giang | |
| 121 | 宁夏大学 | Đại học Ninh Hạ | Ninh Hạ | |
| 122 | 青岛大学 | Đại học Thanh Đảo | Sơn Đông | |
| 123 | 曲阜师范大学 | Đại học Sư phạm Khúc Phụ | Sơn Đông | |
| 124 | 三峡大学 | Đại học Tam Hiệp | Hồ Bắc | |
| 125 | 厦门大学 | Đại học Hạ Môn | Phúc Kiến | |
| 126 | 山东大学 | Đại học Sơn Đông | Sơn Đông | |
| 127 | 山东理工大学 | Đại học Công nghệ Sơn Đông | Sơn Đông | |
| 128 | 山东师范大学 | Đại học Sư phạm Sơn Đông | Sơn Đông | |
| 129 | 山西大学 | Đại học Sơn Tây | Sơn Tây | |
| 130 | 陕西师范大学 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây | Thiểm Tây | |
| 131 | 上海财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Thượng Hải | Thượng Hải | |
| 132 | 上海大学 | Đại học Thượng Hải | Thượng Hải | |
| 133 | 上海对外经贸大学 | Đại học Kinh doanh và Kinh tế Quốc tế Thượng Hải | Thượng Hải | |
| 134 | 上海交通大学 | Đại học Giao thông Thượng Hải | Thượng Hải | |
| 135 | 上海师范大学 | Đại học Sư phạm Thượng Hải | Thượng Hải | |
| 136 | 上海外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải | Thượng Hải | |
| 137 | 上海中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Thượng Hải | Thượng Hải | |
| 138 | 深圳大学 | Đại học Thâm Quyến | Thâm Quyến | |
| 139 | 沈阳工业大学 | Đại học Công nghiệp Thẩm Dương | Thẩm Dương | |
| 140 | 沈阳化工大学 | Đại học Công nghệ Hóa học Thẩm Dương | Thẩm Dương | |
| 141 | 沈阳建筑大学 | Đại học Kiến trúc Thẩm Dương | Thẩm Dương | |
| 142 | 沈阳理工大学 | Đại học Công nghệ Thẩm Dương | Thẩm Dương | |
| 143 | 沈阳师范大学 | Đại học Sư phạm Thẩm Dương | Thẩm Dương | |
| 144 | 石河子大学 | Đại học Thạch Hà Tử | Tân Cương | |
| 145 | 首都经济贸易大学 | Đại học Kinh tế Thương mại Thủ đô | Bắc Kinh | |
| 146 | 首都师范大学 | Đại học Sư phạm Thủ đô | Bắc Kinh | |
| 147 | 四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | Tứ Xuyên | |
| 148 | 四川师范大学 | Đại học Sư phạm Tứ Xuyên | Tứ Xuyên | |
| 149 | 四川外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên | Tứ Xuyên | |
| 150 | 苏州大学 | Đại học Tô Châu | Giang Tô | |
| 151 | 太原理工大学 | Đại học Công nghệ Thái Nguyên | Sơn Tây | |
| 152 | 天津财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Thiên Tân | Thiên Tân | |
| 153 | 天津大学 | Đại học Thiên Tân | Thiên Tân | |
| 154 | 天津工业大学 | Đại học Công nghiệp Thiên Tân | Thiên Tân | |
| 155 | 天津科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuậtThiên Tân | Thiên Tân | |
| 156 | 天津理工大学 | Đại học Công nghệ Thiên Tân | Thiên Tân | |
| 157 | 天津师范大学 | Đại học Sư phạm Thiên Tân | Thiên Tân | |
| 158 | 天津外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân | Thiên Tân | |
| 159 | 天津职业技术师范大学 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật và Dạy nghề Thiên Tân | Thiên Tân | |
| 160 | 天津中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Thiên Tân | Thiên Tân | |
| 161 | 同济大学 | Đại học Đồng Tế | Thượng Hải | |
| 162 | 温州大学 | Đại học Ôn Châu | Chiết Giang | |
| 163 | 温州医科大学 | Đại học Y Ôn Châu | Chiết Giang | |
| 164 | 武汉大学 | Đại học Vũ Hán | Vũ Hán | |
| 165 | 西安电子科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử Tây An | Tây An | |
| 166 | 西安建筑科技大学 | Đại học Kiến trúc và Công nghệ Tây An | Tây An | |
| 167 | 西安交通大学 | Đại học Giao thông Tây An | Tây An | |