| STT | Tên trường | Tên tiếng Việt | Khu vực | 
|---|
| 168 | 西安外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Tây An | Tây An | |
| 169 | 西北大学 | Đại học Tây Bắc | Tây Bắc | |
| 170 | 西北师范大学 | Đại học Sư phạm Tây Bắc | Tây Bắc | |
| 171 | 西华大学 | Đại học Tây Hoa | Tứ Xuyên | |
| 172 | 西南财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Tây Nam | Tây Nam | |
| 173 | 西南大学 | Đại học Tây Nam | Tây Nam | |
| 174 | 西南科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Tây Nam | Tây Nam | |
| 175 | 西南林业大学 | Đại học Lâm nghiệp Tây Nam | Tây Nam | |
| 176 | 湘潭大学 | Đại học Tương Đàm | Hồ Nam | |
| 177 | 新疆财经大学 | Đại học Tài chính và Kinh tế Tân Cương | Tân Cương | |
| 178 | 新疆大学 | Đại học Tân Cương | Tân Cương | |
| 179 | 新疆农业大学 | Đại học Nông nghiệp Tân Cương | Tân Cương | |
| 180 | 新疆师范大学 | Đại học Sư phạm Tân Cương | Tân Cương | |
| 181 | 烟台大学 | Đại học Yên Đài | Sơn Đông | |
| 182 | 延边大学 | Đại học Diên Biên | Cát Lâm | |
| 183 | 燕山大学 | Đại học Yên Sơn | Hà Bắc | |
| 184 | 扬州大学 | Đại học Dương Châu | Giang Tô | |
| 185 | 云南大学 | Đại học Vân Nam | Vân Nam | |
| 186 | 云南民族大学 | Đại học Dân tộc Vân Nam | Vân Nam | |
| 187 | 云南师范大学 | Đại học Sư phạm Vân Nam | Vân Nam | |
| 188 | 长安大学 | Đại học Trường An | Thiểm Tây | |
| 189 | 长春大学 | Đại học Trường Xuân | Trường Xuân | |
| 190 | 长春理工大学 | Đại học Bách khoa Trường Xuân | Trường Xuân | |
| 191 | 长春师范大学 | Đại học Sư phạm Trường Xuân | Trường Xuân | |
| 192 | 长沙理工大学 | Đại học Bách khoa Trường Sa | Trường Xuân | |
| 193 | 浙江大学 | Đại học Chiết Giang | Chiết Giang | |
| 194 | 浙江工商大学 | Đại học Chiết Giang Gongshang | Chiết Giang | |
| 195 | 浙江工业大学 | Đại học Công nghệ Chiết Giang | Chiết Giang | |
| 196 | 浙江科技大学 | Đại học Khoa học và Công nghệ Chiết Giang | Chiết Giang | |
| 197 | 浙江农林大学 | Đại học Nông Lâm Chiết Giang | Chiết Giang | |
| 198 | 浙江师范大学 | Đại học Sư phạm Chiết Giang | Chiết Giang | |
| 199 | 浙江中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Chiết Giang | Chiết Giang | |
| 200 | 郑州大学 | Đại học Trịnh Châu | Hà Nam | |
| 201 | 郑州航空工业管理学院 | Học viện Quản lý Công nghiệp Hàng không Trịnh Châu | Hà Nam | |
| 202 | 中国传媒大学 | Đại học Truyền thông Trung Quốc | Bắc Kinh | |
| 203 | 中国地质大学(武汉) | Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán) | Vũ Hán | |
| 204 | 中国海洋大学 | Đại học Hải Dương Trung Quốc | Sơn Đông | |
| 205 | 中国计量大学 | Đại học Đo lường Trung Quốc | Hàng Châu | |
| 206 | 中国人民大学 | Đại học Nhân dân Trung Quốc | Bắc Kinh | |
| 207 | 中国社会科学院大学 | Đại học Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Trung Quốc | Bắc Kinh | |
| 208 | 中国石油大学(北京) | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Bắc Kinh) | Bắc Kinh | |
| 209 | 中国石油大学(华东) | Đại học Dầu khí Trung Quốc (Hoa Đông) | Hoa Đông | |
| 210 | 中国戏曲学院 | Học viện Hí khúc Trung Quốc | Bắc Kinh | |
| 211 | 中国政法大学 | Đại học Chính pháp Trung Quốc | Bắc Kinh | |
| 212 | 中南财经政法大学 | Đại học Tài chính Chính pháp Trung Nam | Hồ Nam | |
| 213 | 中南大学 | Đại học Trung Nam | Hồ Nam | |
| 214 | 中南民族大学 | Đại học Dân tộc Trung Nam | Hồ Nam | |
| 215 | 中山大学 | Đại học Trung Sơn | Quảng Châu | |
| 216 | 中央财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Trung ương | Bắc Kinh | |
| 217 | 中央民族大学 | Đại học Dân tộc Trung ương | Bắc Kinh | |
| 218 | 中央音乐学院 | Học viện Âm nhạc Trung ương | Bắc Kinh | |
| 219 | 重庆大学 | Đại học Trùng Khánh | Trùng Khánh | |
| 220 | 重庆交通大学 | Đại học Giao thông Trùng Khánh | Trùng Khánh | |
| 221 | 重庆师范大学 | Đại học Sư phạm Trùng Khánh | Trùng Khánh | |
| 222 | 杭州电子科技大学 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Điện tử Hàng Châu | Hàng Châu | 








