EZGO VIỆT NAM
Các ngành học tại PSB Academy

Singapore đã và đang là một trong những nên kinh tế năng động nhất tại châu Á và trên thế giới. Điều này khiến cho công tác phát triển nguồn nhân lực trở thành một trong những vấn đề hàng đầu của chính quyền Singapore. Một trong những phương án được Singapore tập trung vào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực chính là thu hút dân nhập cư có trình độ cao để phát triển nền kinh tế, trong đó có thu hút du học Singapore

Một cách làm để thu hút được những lao động trẻ có tố chất tốt chính là cung cấp các giải pháp giáo dục chất lượng cao. Đó chính là tầm nhìn của thủ tướng Lý Quang Diệu – nhà lãnh đạo vĩ đại nhất trong lịch sử Singapore – khi ông thành lập nên PSB Academy, học viện tương lai của châu Á.

Các ngành, học phí và yêu cầu đầu vào tại học viện PSB

Chương trình học tại PSB Academy 2023
Chương trình học Thời gian học Ngày nhập học Học phí

(bao gồm thuế 8%)

Điều kiện đầu vào
PSB Academy (English Course)
Certificate in English Proficiency (CEP) (Level 1-5)
Chứng chỉ Tiếng Anh Chuyên Ngành (Cấp Độ 1 đến cấp độ 5)
6 – 8 tuần/ 1 cấp độ 4/1; 7/3; 8/5; 4/7; 4/9; 1/11 $14,040.00 – Hoàn thành lớp 8

– Làm bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào (PSB Academy English Placement Test)

Certificate in Academic English (CAE)

Chứng chỉ Tiếng Anh Chuyên Ngành
(Nâng cao cấp độ 6)

3 tháng 4/1; 3/4; 4/7; 2/10 $4,536.00 – IELTS 5.5, không kĩ năng nào dưới 5.0/ Certificate in English Proficiency level 5/ Hoàn thành bài kiểm tra tiếng anh đầu vào (PSB Academy English Placement Test)

PSB Academy (Certificate/ Chứng chỉ )

Foundation Certificate in Business (FCB)

*Dành cho sinh viên không đủ điều kiện vào khóa Dự bị ĐH (Certificate).
Hoàn thành FCB có thể chuyển tiếp lên khóa Certificate.

6 tháng 16/1; 15/5; 24/7;

1/11

$5,184.00 – Tốt nghiệp THCS, hoàn thành lớp 9, điểm TB 5.0

– IELTS 5.5 hoặc chứng chỉ tiếng anh khác tương đương/ Hoàn tất Certificate in English

Proficiency level 5/ Hoàn thành bài kiểm tra tiếng anh đầu vào (PSB Academy English Placement

Test)

Foundation Certificate in Engineering and Technology (FCET)
*Dành cho sinh viên không đủ điều kiện vào khóa Dự bị ĐH (Certificate).
Hoàn thành FCB có thể chuyển tiếp lên Certificate.
9 tháng 16/1; 15/5; 24/7;

1/11

$5,184.00
Certificate in Business Management (CBM) 6 tháng 4/1; 6/2; 13/3; 17/4; 22/5; 26/6; 31/7; 4/9; 9/10; 14/11 $4,579.20 – Tốt nghiệp THCS lớp 9 (điểm TB 7.0) hoặc lớp 10 (điểm TB 6,5) hoặc lớp 11 (điểm TB 6,0)/ Hoàn

thành GCE ‘O’ (minimum 1 grade of C6)/ Hoàn thành Chứng chỉ IGCSE (minimum 1 pass)

– IELTS 5.5/ Paper-based TOEFL 525/ Computer-based TOEFL 196/ Internet-based TOEFL 69-70/

TOEIC 605/ Đạt D7 GCE O-Level English/ IGCSE “Pass” in English Các chứng chỉ tiếng Anh khác

tương đương/ Hoàn tất Certificate in English Proficiency (CEP) level 5/ Hoàn thành bài kiểm tra

tiếng anh đầu vào của PSB.

Certificate in Media and Communication (CMC) 4/1; 6/2; 13/3; 17/4; 22/5; 26/6; 31/7; 4/9; 9/10; 14/11 $4,665.60
Certificate in Engineering Foundation (CEF) 3/1; 3/4; 3/7; 2/10

 

$4,665.60
Certificate in InfoComm Technology (CICT)
Certificate in Sports and Exercise Sciences (CSES)
Certificate in Business Studies (E-learning) 5/1; 2/2; 2/3; 6/4; 4/5; 1/6; 6/7; 3/8; 7/9; 5/10; 2/11; 7/12 $1,296.00 (w/o tutorial)

$1,728.00 (with tutorial)

PSB Academy (Diploma/ Postgraduate)
Foundation Diploma in Life Sciences – 8 modules
(Registered pathway)
9 tháng 3/1; 27/3; 19/6; 18/9

 

 

$11,664.00 – Hoàn thành lớp 10 (điểm TB 6.5) hoặc lớp 11 (điểm TB 6.0)

– IELTS 5.5/ TOEFL Ibt 69/ Tối thiểu D7 in GCE O-Level English/ Pearson Test for English (PTE-A)

46/ Hoàn thành chương trình Certificate in English Proficiency/Chứng chỉ tiếng anh khác tương

đương/ Pass bài kiểm tra tiếng anh đầu vào của PSB

Foundation Diploma in Life Sciences – 6 modules

(Advanced standings – Case by Case basis)

6 tháng TBC – Hoàn thành lớp 10 (điểm TB 7.0) hoặc lớp 11 (điểm TB 6.5)

– IELTS 5.5 (Writing band trên 5.0)/ TOEFL Paper-based test 525 / TOEFL Computer-based test

196 / TOEFL Internet based test 69 (Wring 14)/ TOEIC 605/ Đạt C6 GCE O-Level English/ Pearson

Test for English (PTE-A) 42/ Chứng chỉ tiếng anh khác tương đương/ Hoàn tất Certificate in

English Proficiency (CEP) level 5/ Hoàn thành bài kiểm tra tiếng anh đầu vào của PSB

Diploma in Graphic Design Media 9 tháng 4/1; 3/4; 3/7; 2/10 $12,657.60

 

 

– Hoàn thành lớp 12 điểm TB 6,0 (có bằng tốt nghiệp THPT)/ Hoàn thành GCE ‘A’ (tối thiểu 2 môn học đạt level H2)/ Hoàn thành International Baccalaureate Diploma (tối thiểu là 24 điểm)

– IELTS 5.5 (Writing band trên 5.0)/ Paper-based TOEFL test 525 / Computer-based TOEFL test 196 / Internet based TOEFL test 69-70 (Wring 14)/ TOEIC 605/ Đạt C6 in GCE O-Level English/ Pearson Test for English (PTE-A) test 42/ IGCSE “Pass” in English/Các chứng chỉ tiếng Anh khác tương đương/ / Hoàn tất Certificate in English Proficiency (CEP) level 5/ Pass bài kiểm tra tiếng anh đầu vào của PSB

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Diploma in Media & Communications
Diploma in Tourism And Hospitality Management
Diploma in FinTech $12,225.60
Diploma in Business Analytics
Diploma in Business Administration (General) 4/1; 13/2; 3/4; 8/5;

3/7; 7/8; 2/10; 6/11

Diploma in Business Administration (Accounting & Finance) $13,824.00

 

 

Diploma in Business Administration (Digital Marketing)
Diploma in Electrical Engineering Technology 3/1; 3/4; 3/7; 2/10 $13,824.00
Diploma in Mechanical Engineering Technology $12,139.20
Diploma in InfoComm Technology $11,664.00
Diploma in Network Defence and Forensic Countermeasures $12,139.20
Diploma in Sports and Exercise Science $11,664.00
Diploma in Global Supply Chain Management 15 – 18 tháng (12 tháng học lý thuyết + 6 tháng thực tập hoặc 3 tháng làm dự án) 4/1; 3/4; 3/7; 2/10 $12,225.60
Diploma in Business Studies (E-Learning) 9 tháng 5/1; 2/2; 2/3; 6/4;

4/5; 1/6; 6/7; 3/8;

7/9; 5/10; 2/11; 7/12

$3,456.00 (w/o tutorial)

$4,320.00 (with tutorial)

Postgraduate Diploma in Cyber Security 12 tháng 3/1; 3/4; 3/7; 2/10 $12,117.60
Postgraduate Diploma in Global Logistics and Supply Chain Management 12 tháng TBC $12,009.60
Postgraduate Diploma in Cyber Security (E-Learning)

 

9 tháng 26/1; 2/3; 6/4; 11/5;

15/6; 20/7; 24/8;

28/9; 2/11; 7/12

$4,374.00
Postgraduate Diploma in Cyber Security 12 tháng 3/1; 3/4; 3/7; 2/10 $12,117.60 – Hoàn thành chương trình bậc Đại học được công nhận/ Hoàn thành chương trình Diploma của PSB Academy/ Chương trình bậc Cao đẳng tương đương được công nhận và 3 năm kinh nghiệm làm việc

– IELTS 6.5/ Nếu học chương trình bậc Đại học bằng tiếng Anh 100%/ Tối thiểu 2 năm kinh nghiệm làm việc trong môi trường tiếng Anh/ Hoàn thành chương trình Certificate in English Academic (Advanced) của PSB Academy

 

 

 

Postgraduate Diploma in Global Logistics and Supply Chain Management 12 tháng TBC $12,009.60
Postgraduate Diploma in Cyber Security (E-Learning) 9 tháng 26/1; 2/3; 6/4; 11/5; 15/6; 20/7; 24/8; 28/9; 2/11; 7/12 $4,374.00
University of Newcastle, Australia (UON)
Bachelor of Business – chọn 1 trong 3 chuyên ngành

– Leadership & Management and Marketing

– International Business

– Entrepreneurship and Innovation

16 tháng (top-up)  

 

 

 

 

 

9/1; 8/5; 4/9

 

 

 

 

 

 

 

Year 1 Entry $45,360.00
Year 2 Entry $30,240.00
 
– Hoàn thành chương trình bậc Đại học năm 1, năm 2 được công nhận/ Hoàn thành chương trình

Diploma của PSB Academy/ Chương trình bậc Cao đẳng tương đương*

– IELTS 6.0 (không kĩ năng nào dưới 6.0)/ Paper-based TOEFL test 525 (Test of Written Englishh 4)/ Internet-based TOEFL test 80 (không kĩ năng nào dưới 20)/ Đạt điểm C GCE A-Level General Paper/ Pearson Test for English (PTE-A) Test 57 (không kĩ năng nào dưới 50)/ Tốt nghiệp chương trình Đại học giảng dạy bằng tiếng anh

Bachelor of Commerce – chọn 1 trong 2 chuyên ngành

– Accounting

– Finance

16 tháng (top-up)
Bachelor of Communication  
Bachelor of Information Technology – chọn 1 trong 2 chuyên ngành

– Systems Development

– Business Technology

16 tháng (top-up) Year 1 Entry S$46,396.80

Year 2 Entry S$30,931.20

Bachelor of Electrical and Electronic Engineering (Honours) 36 tháng Year 1 Entry S$72,230.40

Year 2 Entry S$54,172.80

Bachelor of Mechanical Engineering (Honours) 36 tháng Year 1 Entry $73,920.40

Year 2 Entry $55,862.80

Graduate Certificate in Business Administration 6 tháng $10,368.00 – Tốt nghiệp Đại học được công nhận (với chuyên ngành khác) hoặc

– Tốt nghiệp Cao Đẳng 3 năm chuyên ngành Accounting, Business, Commerce, Economics,

Finance, Human Resource Management, Industrial Relations, Management, Marketing hoặc

– Tốt nghiệp Cao Đẳng 3 năm chuyên ngành không liên quan và có 1 năm kinh nghiệm làm việc

hoặc

– Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm việc

– IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0)/ TOEFL paper-based test 550 (TWE 4.5)/ Computer

based TOEFL test 213 (Essay Rating 4.5)

Master of Business Administration 12 tháng $31,104.00 – Tốt nghiệp Đại Học (Cử nhân danh dự 4 năm) được công nhận hoặc Cử nhân 3 năm trong các

chuyên ngành Accounting, Business, Commerce, Economics, Finance, Human Resource

Management, Industrial Relations, Management, Marketing hoặc

– Tốt nghiệp Đại Học chuyên ngành không liên quan và có 1 năm kinh nghiệm làm việc hoặc

– Hoàn thành Graduate Certificate (GPA đạt 75%) các chuyên ngành Business Administration/

Applied Finance/ Human Resource Management/ Marketing/ Professional Accounting

– IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0)/ Chứng chỉ tiếng anh tương đương

 

Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận