Danh sách 210 trường cấp học bổng Khổng Tử CIS
STT | Tên trường | 院校 | Khu vực | 1NT | Đại học | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học An Huy | 安徽大学 | An Huy | ★ | ★ | ★ | |
2 | Đại học Sư phạm An Huy | 安徽师范大学 | An Huy | ★ | |||
3 | Đại học Bắc Hoa | 北华大学 | Thiểm Tây | ★ | |||
4 | Đại học Bắc Kinh | 北京大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
5 | Đại học Ngoại ngữ số 2 Bắc Kinh | 北京第二外国语大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
6 | Đại học Công nghệ Bắc Kinh | 北京工业大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
7 | Học viện Ngoại ngữ Quốc tế Bắc Kinh | 北京国际汉语研修学院 | Bắc Kinh | ★ | |||
8 | Đại học Bắc Hàng | 北京航空航天大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
9 | Đại học Giao thông Bắc Kinh | 北京交通大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
10 | Học viện Giáo dục Bắc Kinh | 北京教育学院 | Bắc Kinh | ★ | |||
11 | Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Kinh | 北京科技大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
12 | Đại học Bách khoa Bắc Kinh | 北京理工大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
13 | Đại học Liên hiệp Bắc Kinh | 北京联合大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
14 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | 北京师范大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ (Cơ sở Chu Hải) | ★ | ★ |
15 | Đại học Thể thao Bắc Kinh | 北京体育大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
16 | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh | 北京外国语大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
17 | Đại học Bưu chính Viễn thông Bắc Kinh | 北京邮电大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
18 | Đại học Ngôn ngữ và Văn học Bắc Kinh | 北京语言大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
19 | Đại học Trung y Dược Bắc Kinh | 北京中医药大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
20 | Đại học Bột Hải | 渤海大学 | Liêu Ninh | ★ | ★ | ★ | |
21 | Đại học Thành Đô | 成都大学 | Tứ Xuyên | ★ | |||
22 | Đại học Trùng Khánh | 重庆大学 | Trùng Khánh | ★ | ★ | ★ | |
23 | Đại học Giao thông Trùng Khánh | 重庆交通大学 | Trùng Khánh | ★ | ★ | ||
24 | Đại học Sư phạm Trùng Khánh | 重庆师范大学 | Trùng Khánh | ★ | ★ | ★ | |
25 | Đại học Trường An | 长安大学 | Thiểm Tây | ★ | |||
26 | Đại học Trường Xuân | 长春大学 | Cát Lâm | ★ | ★ | ||
27 | Đại học Công nghệ Trường Xuân | 长春理工大学 | Cát Lâm | ★ | |||
28 | Đại học Sư phạm Trường Xuân | 长春师范大学 | Cát Lâm | ★ | |||
29 | Đại học Bách khoa Trường Sa | 长沙理工大学 | Hồ Nam | ★ | ★ (Tiếng Trung+) | ||
30 | Đại học Đại Lý | 大理大学 | Vân Nam | ★ | |||
31 | Đại học Đại Liên | 大连大学 | Đại Liên | ★ | ★ | ||
32 | Đại học Công nghệ Đại Liên | 大连理工大学 | Đại Liên | ★ | ★ | ||
33 | Đại học Ngoại ngữ Đại Liên | 大连外国语大学 | Đại Liên | ★ | ★ | ★ | |
34 | Đại học Đức Châu | 德州学院 | Sơn Đông | ★ | |||
35 | Đại học Khoa học và Công nghệ Điện tử Trung Quốc | 电子科技大学 | Tứ Xuyên | ★ | |||
36 | Đại học Tài chính và Kinh tế Đông Bắc | 东北财经大学 | Liêu Ninh | ★ | ★ | ||
37 | Đại học Đông Bắc | 东北大学 | Liêu Ninh | ★ | |||
38 | Đại học Sư phạm Đông Bắc | 东北师范大学 | Liêu Ninh | ★ | ★ | ★ | ★ |
39 | Đại học Đông Hoa | 东华大学 | Thượng Hải | ★ | |||
40 | Đại học Công nghệ Đông Hoa | 东华理工大学 | Thượng Hải | ★ | |||
41 | Đại học Đông Nam | 东南大学 | Giang Tô | ★ | ★ | ||
42 | Đại học Kinh doanh và Thương mại Quốc tế | 对外经济贸易大学 | Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
43 | Đại học Sư phạm Phúc Kiến | 福建师范大学 | Phúc Kiến | ★ | ★ | ★ | |
44 | Đại học Phục Đán | 复旦大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | ||
45 | Đại học Sư phạm Cán Nam | 赣南师范大学 | Giang Tây | ★ | ★ | ||
46 | Đại học Ngoại ngữ và Ngoại thương Quảng Đông | 广东外语外贸大学 | Quảng Đông | ★ | ★ | ★ | |
47 | Đại học Quảng Tây | 广西大学 | Quảng Tây | ★ | ★ | ★ | |
48 | Đại học Dân tộc Quảng Tây | 广西民族大学 | Quảng Tây | ★ | ★ | ||
49 | Đại học Sư phạm Quảng Tây | 广西师范大学 | Quảng Tây | ★ | ★ | ★ | |
50 | Đại học Tài chính và Kinh tế Quý Châu | 贵州财经大学 | Quý Châu | ★ | |||
51 | Đại học Quý Châu | 贵州大学 | Quý Châu | ★ | |||
52 | Đại học Mở Trung Quốc | 国家开放大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
53 | Đại học Kỹ thuật Cáp Nhĩ Tân | 哈尔滨工程大学 | Hắc Long Giang | ★ | ★ | ||
54 | Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân | 哈尔滨师范大学 | Hắc Long Giang | ★ | ★ | ★ | |
55 | Đại học Hải Nam | 海南大学 | Hải Nam | ★ | |||
56 | Đại học Sư phạm Hải Nam | 海南师范大学 | Hải Nam | ★ | ★ | ★ | |
57 | Đại học Sư phạm Hàng Châu | 杭州师范大学 | Chiết Giang | ★ | ★ | ||
58 | Đại học Hà Bắc | 河北大学 | Hà Bắc | ★ | ★ | ★ | |
59 | Cao đẳng Nghề Kinh tế và Thương mại Quốc tế Hà Bắc | 河北对外经贸职业学院 | Hà Bắc | ★ | |||
60 | Đại học Kinh tế và Thương mại Hà Bắc | 河北经贸大学 | Hà Bắc | ★ | ★ |