| STT | Tên trường | Tên tiếng Trung | Khu vực | 1NT | Đại học | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
| 61 | Đại học Sư phạm Hà Bắc | 河北师范大学 | Hà Bắc | ★ | ★ | ★ | |
| 62 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Bắc Trung Quốc | 河北中医学院 | Hà Bắc | ★ | |||
| 63 | Đại học Hà Nam | 河南大学 | Hà Nam | ★ | ★ | ||
| 64 | Học viện Hắc Hà | 黑河学院 | Hắc Long Giang | ★ | ★ | ||
| 65 | Đại học Hắc Long Giang | 黑龙江大学 | Hắc Long Giang | ★ | |||
| 66 | Đại học Trung y Dược Hắc Long Giang | 黑龙江中医药大学 | Hắc Long Giang | ★ | |||
| 67 | Học viện Hồng Hà | 红河学院 | Vân Nam | ★ | ★ | ||
| 68 | Đại học Hồ Bắc | 湖北大学 | Hồ Bắc | ★ | ★ | ★ | |
| 69 | Đại học Sư phạm Hồ Bắc | 湖北师范大学 | Hồ Bắc | ★ | |||
| 70 | Đại học Hồ Nam | 湖南大学 | Hồ Nam | ★ | |||
| 71 | Đại học Sư phạm Hồ Nam | 湖南师范大学 | Hồ Nam | ★ | ★ | ★ | |
| 72 | Đại học Trung y Dược Hồ Nam | 湖南中医药大学 | Hồ Nam | ★ | |||
| 73 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hồ Châu | 湖州师范学院 | Chiết Giang | ★ | |||
| 74 | Đại học Điện lực Hoa Bắc | 华北电力大学 | Bắc Kinh | ★ | |||
| 75 | Đại học Công nghệ Hoa Bắc | 华北理工大学 | Hà Bắc | ★ | |||
| 76 | Đại học Thủy lợi và Điện lực Hoa Bắc | 华北水利水电大学 | Hà Nam | ★ | |||
| 77 | Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Đông | 华东理工大学 | Thượng hải | ★ | |||
| 78 | Đại học Sư phạm Hoa Đông | 华东师范大学 | Thượng Hải | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 79 | Đại học Công nghệ Hoa Nam | 华南理工大学 | Quảng Đông | ★ | ★ | ||
| 80 | Đại học Sư phạm Hoa Nam | 华南师范大学 | Quảng Đông | ★ | ★ | ★ | |
| 81 | Đại học Hoa Kiều | 华侨大学 | Phúc Kiến | ★ | ★ | ★ | |
| 82 | Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung | 华中科技大学 | Hồ Bắc | ★ | ★ | ★ | |
| 83 | Đại học Sư phạm Hoa Trung | 华中师范大学 | Hồ Bắc | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 84 | Đại học Cát Lâm | 吉林大学 | Cát Lâm | ★ | ★ | ★ | |
| 85 | Đại học Ngoại ngữ Cát Lâm | 吉林外国语大学 | Cát Lâm | ★ | ★ | ★ | |
| 86 | Đại học Tế Nam | 济南大学 | Sơn Đông | ★ | ★ | ★ | |
| 87 | Đại học Ký Nam | 暨南大学 | Quảng Đông | ★ | ★ | ★ | |
| 88 | Đại học Giang Nam | 江南大学 | Giang Tô | ★ | |||
| 89 | Đại học Giang Tô | 江苏大学 | Giang Tô | ★ | ★ | ★ | |
| 90 | Đại học Sư phạm Giang Tô | 江苏师范大学 | Giang Tô | ★ | ★ | ★ | |
| 91 | Đại học Tài chính và Kinh tế Giang Tây | 江西财经大学 | Giang Tây | ★ | |||
| 92 | Đại học Sư phạm Khoa học và Công nghệ Giang Tây | 江西科技师范大学 | Giang Tây | ★ | |||
| 93 | Đại học Công nghệ Giang Tây | 江西理工大学 | Giang Tây | ★ | ★ | ||
| 94 | Đại học Sư phạm Giang Tây | 江西师范大学 | Giang Tây | ★ | ★ | ★ | |
| 95 | Đại học Trung y Dược Giang Tây | 江西中医药大学 | Giang Tây | ★ | |||
| 96 | Học viện Cửu Giang | 九江学院 | Giang Tây | ★ | |||
| 97 | Đại học Bách khoa Côn Minh | 昆明理工大学 | Vân Nam | ★ | |||
| 98 | Đại học Tài chính và Kinh tế Lan Châu | 兰州财经大学 | Cam Túc | ★ | |||
| 99 | Đại học Lan Châu | 兰州大学 | Cam Túc | ★ | ★ | ★ |
| 100 | Đại học Giao thông Lan Châu | 兰州交通大学 | Cam Túc | ★ | |||
| 101 | Đại học Bách khoa Lan Châu | 兰州理工大学 | Cam Túc | ★ | |||
| 102 | Học viện Liêu Đông | 辽东学院 | Liêu Ninh | ★ | |||
| 103 | Đại học Liêu Ninh | 辽宁大学 | Liêu Ninh | ★ | |||
| 104 | Đại học Sư phạm Liêu Ninh | 辽宁师范大学 | Liêu Ninh | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 105 | Đại học Trung y Dược Liêu Ninh | 辽宁中医药大学 | Liêu Ninh | ★ | |||
| 106 | Đại học Liêu Thành | 聊城大学 | Sơn Đông | ★ | ★ | ||
| 107 | Đại học Lâm Nghi | 临沂大学 | Sơn Đông | ★ | |||
| 108 | Đại học Lỗ Đông | 鲁东大学 | Sơn Đông | ★ | ★ | ★ | |
| 109 | Đại học Nam Xương | 南昌大学 | Giang Tây | ★ | |||
| 110 | Đại học Nam Kinh | 南京大学 | Giang Tô | ★ | ★ | ★ | |
| 111 | Đại học Công nghệ Nam Kinh | 南京工业大学 | Giang Tô | ★ | ★ | ||
| 112 | Đại học Sư phạm Nam Kinh | 南京师范大学 | Giang Tô | ★ | ★ | ★ | ★ |
| 113 | Đại học Kỹ thuật Thông tin Nam Kinh | 南京信息工程大学 | Giang Tô | ★ | ★ | ★ | |
| 114 | Đại học Trung y Dược Nam Kinh | 南京中医药大学 | Giang Tô | ★ | |||
| 115 |
Đại học Nam Khai |
南开大学 | Thiên Tân | ★ | ★ | ★ |
PHẦN 3: TẠI ĐÂY